Time limit: 1.0 / Memory limit: 500M

Point: 100

Cho số nguyên ~N~. Hỏi tổng các số tự nhiên từ 1 đến ~N~ bằng bao nhiêu

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 100.000.000~.

Mô tả đầu ra

In ra tổng các số tự nhiên từ 1 đến ~N~ bằng bao nhiêu

Sample Input

4

Sample Output

10

Max Odd

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 100

Cho số nguyên ~N~. Tìm số lẻ lớn nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 1.000.000.000.000.000~.

Mô tả đầu ra

In ra số lẻ lớn nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Sample Input

2

Sample Output

1

Chia hết cho 3

Nộp bài
Time limit: 3.0 / Memory limit: 500M

Point: 100

Cho số nguyên ~N~. Tìm số tự nhiên chia hết cho 3 lớn nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 1.000.000.000.000.000~.

Mô tả đầu ra

In ra số tự nhiên chia hết cho 3 lớn nhất mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Sample Input

4

Sample Output

3

Chia hết cho 4

Nộp bài
Time limit: 3.0 / Memory limit: 500M

Point: 100

Cho số nguyên ~N~. Tính tổng các số tự nhiên chia hết cho 4 mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 100.000.000~.

Mô tả đầu ra

In ra tổng các số tự nhiên chia hết cho 4 mà nhỏ hơn hoặc bằng ~N~

Sample Input

9

Sample Output

12
Giải thích

Các số chia hết cho 4 nhỏ hơn hoặc bằng 9 là 4 và 8. Vì vậy kết quả sẽ là ~ 4 + 8 = 12~



Dãy số 01

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 500M

Point: 100

Cho dãy số có quy luật như sau: ~1, 5, 9, 13, 17, 21 \ldots~

Cho số nguyên ~N~. Hỏi:

  • Số thứ ~N~ của dãy số có giá trị bằng bao nhiêu
  • Tính tổng các số từ số thứ 1 đến số thứ ~N~ của dãy số

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 1.000.000.000~.

Mô tả đầu ra

Dòng đầu tiên in ra số thứ ~N~ của dãy số

Dòng thứ 2 in ra tổng các số từ số thứ 1 đến số thứ ~N~ của dãy số

Sample Input

4

Sample Output

13
28

Time limit: 1.0 / Memory limit: 64M

Point: 100

Cho dãy số có quy luật như sau: ~1, 2, 2, 3, 3, 3, 4, 4, 4, 4 \ldots ~

Cho số nguyên ~N~. Hỏi số thứ ~N~ của dãy số có giá trị bằng bao nhiêu

Mô tả đầu vào

1 dòng duy nhất chứa số nguyên ~N~

Ràng buộc

~1 \le N \le 1.000.000.000~.

Mô tả đầu ra

In ra số thứ ~N~ của dãy số

Sample Input

4

Sample Output

3