Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
aplusb A Plus B Python tutorial 5,00 40,4% 27
ct01_swap_digit Đổi chỗ 2 chữ số Python tutorial 5,00 53,3% 39
ct01_math Math Python tutorial 5,00 28,0% 45
ct01_swap Missing Number Python tutorial 5,00 57,0% 35
ct01_minimum_number Số nhỏ hơn Python tutorial 5,00 41,4% 50
ct01_speed Speed Fines Python tutorial 5,00 17,8% 27
ct01_tournament Tournament Selection Python tutorial 5,00 53,3% 25
ct02_max_odd Số lẻ lớn nhất Python tutorial 5,00 30,8% 44
ct07_day_so_02 Dãy số 02 Python tutorial 1,00 41,8% 23
ct02_day_so_01 Dãy số 01 Python tutorial 1,00 20,0% 36
ct02_chia_het_3 Chia hết cho 3 Python tutorial 5,00 45,7% 55
ct02_chia_het_4 Chia hết cho 4 Python tutorial 5,00 24,2% 40
ct02_sum Tổng Python tutorial 1,00 32,3% 81
ct03_so_nha Số nhà Python tutorial 1,00 22,5% 31
ct03_dao_nguoc Đảo ngược số Python tutorial 5,00 47,5% 21
ct03_so_3_chu_so Số có 3 chữ số Python tutorial 5,00 59,4% 27
ct03_chia_het_2_va_3 Chia hết 2 và 3 Python tutorial 1,00 29,1% 28
ct04_sum2digit Tổng 2 chữ số Python tutorial 5,00 51,9% 19
ct04_dua_hau Dưa hấu Python tutorial 0,10 13,5% 49
ct04_card_game Card Game Python tutorial 5,00 32,5% 13
ct04_play_game Play Game Python tutorial 5,00 38,9% 24
ct05_ball Ball Python tutorial 5,00 73,5% 20
ct05_hcn Hình Chữ Nhật Python tutorial 5,00 29,1% 21
ct05_quan_xe Quân Xe Python tutorial 5,00 44,4% 24
ct08_zigzac ZigZac Python tutorial 5,00 27,7% 13
ct05_home_work Home Work Python tutorial 1,00 50,0% 22
ct06_shift Shift Python tutorial 5,00 47,6% 37
ct06_sum Text Sum Python tutorial 5,00 70,0% 17
ct06_reverse_sum Reverse Sum Python tutorial 5,00 55,0% 17
ct06_doi_tien Đổi tiền Python tutorial 5,00 60,0% 11
ct07_sum_array Sum Array Python tutorial 1,00 42,6% 23
ct07_maximum Maximum Python tutorial 5,00 65,5% 16
ct07_lost_number Lost Number Python tutorial 5,00 23,9% 25
ct08_day_tang Dãy tăng Python tutorial 5,00 31,8% 21
ct08_day_so_03 Dãy số 03 Python tutorial 5,00 42,0% 18
ct08_counting_divisor Counting Divisor Python tutorial 5,00 54,0% 21