Bảng xếp hạng

HạngTên truy cập Điểm Số bài
1 324,31 1020
2 14,93 3
3 13,44 50
4 7,49 12
5 33,57 193
6 17,60 51
7 10,13 26
8 0,00 0
8
Guess
Guess
0,00 0
10 18,57 79
11
MinhTrang
Le Minh Trang 🕊️
62,86 275
12
NhatHuyC2411
Dương Nhật Huy
23,33 74
13 7,67 13
14 25,90 127
15
GiaPhong
👆👆:\
164,97 436
16 7,22 10
17 9,48 64
18 25,02 151
19 61,05 80
20 0,00 0
21 21,18 112
22
MinhKhang
Nguyễn Minh Khang
39,76 166
23
LeVuQMinh2502
Lê Vũ Quang Minh
0,55 2
24 579,14 187
25 0,30 2
26 69,22 116
27 339,05 300
28 0,36 0
29 85,55 137
30 0,00 0
31
NguyenHungAnh
Nguyễn Hùng Anh
11,49 29
32 17,54 88
33
BaoDuyC2411
Nguyễn Bảo Duy
63,65 272
34 71,66 146
35
HoangPhong2411
Trịnh Hoàng Phong
55,16 136
36 24,01 110
37 109,51 294
38
NgocNhi
Hoàng Ngọc Nhi
604,25 143
39
TueLam
Dương Tuệ Lâm💯
80,87 67
40 48,17 249
41 76,89 278
42 23,18 14
43 7,49 12
44 13,18 2
45 0,00 0
46 26,12 136
47 260,44 172
48 243,72 75
49 13,79 58
50
MinhPhong2309
Minh Phong
171,17 413
51 4,74 35
52 7,48 50
53
MinhTien2309
Nguyễn Minh Tiến
174,94 468
54
NhatMinh2309
Phan Nhật Minh 😎
107,87 414
55 19,16 56
56
NQMinh2310
Nguyễn Quang Minh
42,00 102
57 48,89 57
58 17,20 81
59 131,77 482
60
MinhDang2310
Hoàng Minh Đăng
177,02 471
61
QuangMinh2310
Hoàng Quang Minh
193,48 485
62
MinhPhu2310
Phú Sus
162,00 360
63 0,00 0
64
HoangQuan2310
Nguyễn Hoàng Quân
84,07 69
65 58,34 367
66
BaoMinh2310
Nguyễn Bảo Minh
0,00 0
67 45,60 188
68 0,00 0
69
DiemHuynh
Thanh Cong
35,84 63
70 5,96 10
71 73,86 282
72 47,52 147
73 319,36 54
74 75,92 455
75 0,00 0
75 0,00 0
77
TuLinh2401
Tú Linh
26,64 145
78
GiaPhucC2411
GiaPhucC2411
36,82 181
79 24,90 158
80 121,11 233
81 8,33 16
82 34,83 225
83
NhatThanh2401
Nguyễn Nhật Thành
15,72 62
84 53,47 337
85 39,36 100
86
NgocLam2409
NgocLam2409
13,90 54
87
ChanHung2409
English or Spanish
26,91 155
88
HoangCT1
FIGARLAND
67,36 229
89
SangCT1
SHARK
62,06 206
90 31,57 29
91 64,48 198
92 0,00 0
93 30,97 176
94 33,62 66
95 15,29 94
96 0,84 3
97 0,30 2
98 0,15 1
99
QuangMinhC2411
Nguyễn Quang Minh
45,97 253
100 2,47 11