Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
aplusb A Plus B Python tutorial 5,00 41,0% 23
ct01_swap_digit Đổi chỗ 2 chữ số Python tutorial 5,00 45,1% 29
ct01_math Math Python tutorial 5,00 26,4% 42
ct01_swap Missing Number Python tutorial 5,00 55,6% 28
ct01_minimum_number Số nhỏ hơn Python tutorial 5,00 33,5% 48
ct01_speed Speed Fines Python tutorial 5,00 16,3% 20
ct01_tournament Tournament Selection Python tutorial 5,00 51,0% 19
ct02_max_odd Số lẻ lớn nhất Python tutorial 5,00 29,4% 51
ct07_day_so_02 Dãy số 02 Python tutorial 1,00 40,3% 20
ct02_day_so_01 Dãy số 01 Python tutorial 1,00 18,0% 22
ct02_chia_het_3 Chia hết cho 3 Python tutorial 5,00 52,6% 32
ct02_chia_het_4 Chia hết cho 4 Python tutorial 5,00 23,1% 22
ct02_sum Tổng Python tutorial 1,00 33,2% 57
ct03_so_nha Số nhà Python tutorial 1,00 22,9% 33
ct03_dao_nguoc Đảo ngược số Python tutorial 5,00 53,7% 20
ct03_so_3_chu_so Số có 3 chữ số Python tutorial 5,00 56,8% 26
ct03_chia_het_2_va_3 Chia hết 2 và 3 Python tutorial 1,00 32,3% 30
ct04_sum2digit Tổng 2 chữ số Python tutorial 5,00 50,0% 19
ct04_dua_hau Dưa hấu Python tutorial 0,10 13,6% 35
ct04_card_game Card Game Python tutorial 5,00 28,9% 11
ct04_play_game Play Game Python tutorial 5,00 42,7% 26
ct05_ball Ball Python tutorial 5,00 73,5% 20
ct05_hcn Hình Chữ Nhật Python tutorial 5,00 31,2% 20
ct05_quan_xe Quân Xe Python tutorial 5,00 42,5% 25
ct08_zigzac ZigZac Python tutorial 5,00 30,0% 12
ct05_home_work Home Work Python tutorial 1,00 46,3% 20
ct06_shift Shift Python tutorial 5,00 45,4% 38
ct06_sum Text Sum Python tutorial 5,00 70,4% 15
ct06_reverse_sum Reverse Sum Python tutorial 5,00 54,1% 15
ct06_doi_tien Đổi tiền Python tutorial 5,00 57,9% 10
ct07_sum_array Sum Array Python tutorial 1,00 40,5% 23
ct07_maximum Maximum Python tutorial 5,00 62,1% 15
ct07_lost_number Lost Number Python tutorial 5,00 22,1% 21
ct08_day_tang Dãy tăng Python tutorial 5,00 31,5% 22
ct08_day_so_03 Dãy số 03 Python tutorial 5,00 43,5% 17
ct08_counting_divisor Counting Divisor Python tutorial 5,00 48,1% 23