Bảng xếp hạng

HạngTên truy cập Điểm Số bài
1 327,12 1077
2 14,93 3
3 13,44 50
4 7,49 12
5 51,12 268
6 17,51 50
7 10,13 26
8 0,00 0
8
Guess
Guess
0,00 0
10
SyQuanC2502
[̲̅$̲̅(̲̅ιοο̲̅)̲̅$̲̅]
34,85 136
11
MinhTrang
Le Minh Trang 🕊️
61,82 267
12
NhatHuyC2411
Dương Nhật Huy
23,33 74
13 27,47 116
14 40,60 200
15 167,06 464
16 40,49 156
17 9,48 64
18
HoangMinhC2502
Đặng Hoàng Minh
45,42 244
19 59,85 80
20 0,00 0
21 43,55 208
22
MinhKhang
Nguyễn Minh Khang
38,28 159
23
LeVuQMinh2502
Lê Vũ Quang Minh
27,53 87
24 579,43 193
25 23,27 69
26 67,98 114
27 339,14 300
28 0,36 0
29 84,67 137
30 0,00 0
31
NguyenHungAnh
Nguyễn Hùng Anh
19,40 72
32 17,54 88
33
BaoDuyC2411
Nguyễn Bảo Duy
78,58 359
34 71,66 146
35
HoangPhong2411
Trịnh Hoàng Phong
54,05 135
36 24,01 110
37 115,57 351
38
NgocNhi
Hoàng Ngọc Nhi
611,29 149
39 14,98 30
40 63,57 337
41 75,19 274
42 23,18 14
43 0,00 0
44 13,18 2
45 0,00 0
46 40,53 192
47 260,23 172
48 243,33 75
49 13,70 57
50
MinhPhong2309
Minh Phong
170,47 413
51 0,00 0
52 7,39 49
53
MinhTien2309
Nguyễn Minh Tiến
174,47 465
54
NhatMinh2309
Phan Nhật Minh 😎
106,30 407
55 31,24 100
56
NQMinh2310
Nguyễn Quang Minh
41,91 101
57 3,65 16
58 17,20 81
59 132,81 504
60
MinhDang2310
Hoàng Minh Đăng
176,43 467
61
QuangMinh2310
Hoàng Quang Minh
192,96 484
62
MinhPhu2310
Phú Sus
161,33 355
63 0,00 0
64
HoangQuan2310
Nguyễn Hoàng Quân
83,47 68
65 63,17 462
66
BaoMinh2310
Nguyễn Bảo Minh
0,00 0
67 44,98 186
68 0,00 0
69
DiemHuynh
Thanh Cong
35,84 63
70 5,96 10
71 72,60 278
72 47,05 146
73 318,92 54
74 75,48 455
75 0,00 0
75 0,00 0
77
TuLinh2401
Tú Linh
24,76 141
78
GiaPhucC2411
GiaPhucC2411
51,37 254
79 24,46 153
80 120,23 227
81 8,46 17
82 32,85 217
83 0,00 0
84 52,51 331
85 52,81 199
86
NgocLam2409
NgocLam2409
13,80 53
87
ChanHung2409
English or Spanish
28,31 166
88
HoangCT1
FIGARLAND
65,54 227
89
SangCT1
SHARK
60,12 204
90 31,57 29
91 63,76 197
92 0,00 0
93 32,87 193
94 33,16 66
95 15,19 93
96 0,84 3
97 0,30 2
98 0,15 1
99
QuangMinhC2411
Nguyễn Quang Minh
62,73 358
100 2,47 11