Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
aplusb A Plus B Python tutorial 5,00 41,1% 25
ct01_swap_digit Đổi chỗ 2 chữ số Python tutorial 5,00 51,5% 37
ct01_math Math Python tutorial 5,00 28,5% 43
ct01_swap Missing Number Python tutorial 5,00 55,6% 33
ct01_minimum_number Số nhỏ hơn Python tutorial 5,00 41,9% 48
ct01_speed Speed Fines Python tutorial 5,00 16,6% 24
ct01_tournament Tournament Selection Python tutorial 5,00 45,2% 21
ct02_max_odd Số lẻ lớn nhất Python tutorial 5,00 31,3% 42
ct07_day_so_02 Dãy số 02 Python tutorial 1,00 40,6% 21
ct02_day_so_01 Dãy số 01 Python tutorial 1,00 20,5% 31
ct02_chia_het_3 Chia hết cho 3 Python tutorial 5,00 46,6% 60
ct02_chia_het_4 Chia hết cho 4 Python tutorial 5,00 27,5% 36
ct02_sum Tổng Python tutorial 1,00 35,0% 85
ct03_so_nha Số nhà Python tutorial 1,00 23,1% 30
ct03_dao_nguoc Đảo ngược số Python tutorial 5,00 45,0% 19
ct03_so_3_chu_so Số có 3 chữ số Python tutorial 5,00 59,4% 26
ct03_chia_het_2_va_3 Chia hết 2 và 3 Python tutorial 1,00 31,5% 26
ct04_sum2digit Tổng 2 chữ số Python tutorial 5,00 52,3% 17
ct04_dua_hau Dưa hấu Python tutorial 0,10 13,6% 46
ct04_card_game Card Game Python tutorial 5,00 31,3% 10
ct04_play_game Play Game Python tutorial 5,00 40,0% 21
ct05_ball Ball Python tutorial 5,00 72,4% 17
ct05_hcn Hình Chữ Nhật Python tutorial 5,00 27,5% 18
ct05_quan_xe Quân Xe Python tutorial 5,00 40,3% 22
ct08_zigzac ZigZac Python tutorial 5,00 29,4% 10
ct05_home_work Home Work Python tutorial 1,00 47,2% 20
ct06_shift Shift Python tutorial 5,00 50,4% 35
ct06_sum Text Sum Python tutorial 5,00 69,2% 14
ct06_reverse_sum Reverse Sum Python tutorial 5,00 51,4% 14
ct06_doi_tien Đổi tiền Python tutorial 5,00 64,3% 8
ct07_sum_array Sum Array Python tutorial 1,00 43,1% 22
ct07_maximum Maximum Python tutorial 5,00 64,0% 14
ct07_lost_number Lost Number Python tutorial 5,00 23,8% 23
ct08_day_tang Dãy tăng Python tutorial 5,00 30,0% 18
ct08_day_so_03 Dãy số 03 Python tutorial 5,00 50,0% 15
ct08_counting_divisor Counting Divisor Python tutorial 5,00 56,6% 18